|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se plaindre
 | [se plaindre] |  | tự động từ | |  | phàn nàn, than phiền | |  | Se plaindre de son sort | | phàn nàn về số phận của mình | |  | Souffrir sans se plaindre | | chịu đựng đau khổ mà không than phiền gì | |  | Se plaindre de douleurs | | than đau | |  | thưa kiện | |  | Se plaindre en justice | | thưa kiện trước toà |
|
|
|
|